Characters remaining: 500/500
Translation

course credit

Academic
Friendly

Từ "course credit" trong tiếng Anh có thể được hiểu "thẻ chứng nhận" hoặc "giấy chứng nhận" bạn nhận được khi hoàn thành một khóa học tại trường học hoặc cơ sở giáo dục nào đó. cho biết rằng bạn đã hoàn thành các yêu cầu của khóa học thường được tính vào tổng số tín chỉ cần thiết để tốt nghiệp.

Định nghĩa:

Course credit (n): Thẻ chứng nhận hoặc giấy chứng nhận đã hoàn thành khóa học, thường được tính vào hệ thống tín chỉ của một chương trình học.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I earned three course credits by taking the introductory biology class."

    • (Tôi đã kiếm được ba tín chỉ khóa học bằng cách tham gia lớp sinh học cơ bản.)
  2. Câu nâng cao: "In order to graduate, students must accumulate a minimum of 120 course credits, including core and elective classes."

    • (Để tốt nghiệp, sinh viên phải tích lũy tối thiểu 120 tín chỉ khóa học, bao gồm các lớp học chính tự chọn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Credit hour: Một đơn vị đo lường tương đương với một khóa học trong một học kỳ nhất định. dụ: "The course is worth 3 credit hours."
  • Transfer credit: Tín chỉ được chuyển từ một trường khác. dụ: "I was able to get transfer credits for my previous courses."
  • Earn credits: Có nghĩa kiếm được tín chỉ. dụ: "You can earn credits by participating in extracurricular activities."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tín chỉ (credit): đơn vị đo lường cho các khóa học trong giáo dục.
  • Chứng nhận (certificate): Giấy tờ xác nhận bạn đã hoàn thành một chương trình hoặc khóa học nhưng không nhất thiết liên quan đến hệ thống tín chỉ.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Get credit for something": Nhận được sự công nhận cho một việc đó. dụ: "She deserves to get credit for her hard work."
  • "Credit where credit is due": Phải ghi nhận công lao của người khác khi họ xứng đáng.
Noun
  1. thẻ chứng nhận hay giấy chứng nhận đã hoàn thành khóa học

Synonyms

Comments and discussion on the word "course credit"